Có 2 kết quả:
高果糖玉米糖浆 gāo guǒ táng yù mǐ táng jiāng ㄍㄠ ㄍㄨㄛˇ ㄊㄤˊ ㄩˋ ㄇㄧˇ ㄊㄤˊ ㄐㄧㄤ • 高果糖玉米糖漿 gāo guǒ táng yù mǐ táng jiāng ㄍㄠ ㄍㄨㄛˇ ㄊㄤˊ ㄩˋ ㄇㄧˇ ㄊㄤˊ ㄐㄧㄤ
Từ điển Trung-Anh
high-fructose corn syrup (HFCS)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
high-fructose corn syrup (HFCS)
Bình luận 0